|
PHÒNG
GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TÂN BIÊN |
|
|
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|
|
|
|
|
|
CƠ SỞ GIÁO DỤC: TRƯỜNG
THCS TRÀ VONG |
|
|
Độc lập - Tự do - Hạnh
phúc. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH NGƯỜI
HỌC ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP THCS |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
NĂM HỌC: 2017- 2018 |
|
|
|
( MẪU 3A) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Huyện |
Họ tên người
học được công nhận TN |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Giới tính |
Dân tộc |
Học sinh trường
- huyện, tỉnh |
Năm tốt nghiệp |
Xếp loại TN |
Hình thức đào tạo |
Mã trường |
|
|
|
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
(10) |
(11) |
|
|
|
|
1 |
TÂN BIÊN |
TRẦN VĂN AN |
31/8/2002 |
Tây
Ninh |
Nam |
Kinh |
THCS Trà Vong-Tân
Biên, Tây Ninh |
2018 |
Trung bình |
Chính qui |
QE |
|
|
AN |
2 |
TÂN BIÊN |
MAI TUẤN ANH |
4/4/2003 |
Tây
Ninh |
Nam |
Kinh |
THCS Trà Vong-Tân
Biên, Tây Ninh |
2018 |
Trung bình |
Chính qui |
QE |
|
|
ANH |
3 |
TÂN BIÊN |
NGUYỄN NGỌC LAN ANH |
2/9/2003 |
Tây
Ninh |
Nữ |
Kinh |
THCS Trà Vong-Tân
Biên, Tây Ninh |
2018 |
Trung bình |
Chính qui |
QE |
|
|
ANH |
4 |
TÂN BIÊN |
DƯƠNG THỊ PHƯƠNG ANH |
27/12/2003 |
Tây
Ninh |
Nữ |
Kinh |
THCS Trà Vong-Tân
Biên, Tây Ninh |
2018 |
Khá |
Chính qui |
QE |
|
|
ANH |
5 |
TÂN BIÊN |
NGUYỄN GIA BẢO |
11/5/2003 |
Tây
Ninh |
Nam |
Kinh |
THCS Trà Vong-Tân
Biên, Tây Ninh |
2018 |
Trung bình |
Chính qui |
QE |
|
|
BẢO |
6 |
TÂN BIÊN |
NGUYỄN THỊ BÔNG |
20/12/2003 |
Tây
Ninh |
Nữ |
Kinh |
THCS Trà Vong-Tân
Biên, Tây Ninh |
2018 |
Khá |
Chính qui |
QE |
|
|
BÔNG |
7 |
TÂN BIÊN |
TRẦN THỊ MINH CHÂU |
14/11/2003 |
Thành Phố Hồ Chí Minh |
Nữ |
Kinh |
THCS Trà Vong-Tân
Biên, Tây Ninh |
2018 |
Khá |
Chính qui |
QE |
|
|
CHÂU |
8 |
TÂN BIÊN |
NGÔ HỒNG CHÂU |
4/7/2003 |
Tây
Ninh |
Nam |
Kinh |
THCS Trà Vong-Tân
Biên, Tây Ninh |
2018 |
Khá |
Chính qui |
QE |
|
|
CHÂU |
9 |
TÂN BIÊN |
NGUYỄN HỒNG CHÂU |
10/12/2003 |
Tây
Ninh |
Nữ |
Kinh |
THCS Trà Vong-Tân
Biên, Tây Ninh |
2018 |
Khá |
Chính qui |
QE |
|
|
CHÂU |
10 |
TÂN BIÊN |
NGUYỄN MINH CHÍ |
30/3/2003 |
Tây
Ninh |
Nam |
Kinh |
THCS Trà Vong-Tân
Biên, Tây Ninh |
2018 |
Khá |
Chính qui |
QE |
|
|
CHÍ |
11 |
TÂN BIÊN |
LÊ TUẤN CƯỜNG |
17/4/2002 |
Tây
Ninh |
Nam |
Kinh |
THCS Trà Vong-Tân
Biên, Tây Ninh |
2018 |
Trung bình |
Chính qui |
QE |
|
|
CƯỜNG |
12 |
TÂN BIÊN |
NGUYỄN CÔNG DANH |
11/12/2003 |
Tây
Ninh |
Nam |
Kinh |
THCS Trà Vong-Tân
Biên, Tây Ninh |
2018 |
Khá |
Chính qui |
QE |
|
|
DANH |
13 |
TÂN BIÊN |
NGÔ THÀNH ĐẠT |
28/5/2003 |
Tây
Ninh |
Nam |
Kinh |
THCS Trà Vong-Tân
Biên, Tây Ninh |
2018 |
Giỏi |
Chính qui |
QE |
|
|
ĐẠT |
14 |
TÂN BIÊN |
TRẦN BÙI NGỌC ĐIỂM |
4/5/2003 |
Tây
Ninh |
Nữ |
Kinh |
THCS Trà Vong-Tân
Biên, Tây Ninh |
2018 |
Trung bình |
Chính qui |
QE |
|
|
ĐIỂM |
15 |
TÂN BIÊN |
PHẠM HUỲNH ĐỨC |
15/3/2003 |
Tây
Ninh |
Nam |
Kinh |
THCS Trà Vong-Tân
Biên, Tây Ninh |
2018 |
Trung bình |
Chính qui |
QE |
|
|
ĐỨC |
16 |
TÂN BIÊN |
TRUYỆN VĂN DƯƠNG |
26/5/2003 |
Tây
Ninh |
Nam |
Kinh |
THCS Trà Vong-Tân
Biên, Tây Ninh |
2018 |
Trung bình |
Chính qui |
QE |
|
|
DƯƠNG |
17 |
TÂN BIÊN |
LÊ KHANG DUY |
29/11/2003 |
Tây
Ninh |
Nam |
Kinh |
THCS Trà Vong-Tân
Biên, Tây Ninh |
2018 |
Trung bình |
Chính qui |
QE |
|
|
DUY |
18 |
TÂN BIÊN |
ĐÀO KHÁNH DUY |
20/8/2003 |
Tây
Ninh |
Nam |
Kinh |
THCS Trà Vong-Tân
Biên, Tây Ninh |
2018 |
Trung bình |
Chính qui |
QE |
|
|
DUY |
19 |
TÂN BIÊN |
PHẠM ANH DUY |
19/6/2003 |
Tây
Ninh |
Nam |
Kinh |
THCS Trà Vong-Tân
Biên, Tây Ninh |
2018 |
Trung bình |
Chính qui |
QE |
|
|
DUY |
20 |
TÂN BIÊN |
NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN |
22/1/2003 |
Tây
Ninh |
Nữ |
Kinh |
THCS Trà Vong-Tân
Biên, Tây Ninh |
2018 |
Giỏi |
Chính qui |
QE |
|
|
DUYÊN |
21 |
TÂN BIÊN |
NGUYỄN TẤN GIỎI |
10/10/2003 |
Tây
Ninh |
Nam |
Kinh |
THCS Trà Vong-Tân
Biên, Tây Ninh |
2018 |
Trung bình |
Chính qui |
QE |
|
|
GIỎI |
22 |
TÂN BIÊN |
CAO THỊ THU HẰNG |
10/10/2002 |
Tây
Ninh |
Nữ |
Kinh |
THCS Trà Vong-Tân
Biên, Tây Ninh |
2018 |
Trung bình |
Chính qui |
QE |
|
|
HẰNG |
23 |
TÂN BIÊN |
CAO THỊ THUÝ HẠNH |
16/11/2003 |
Tây
Ninh |
Nữ |
Kinh |
THCS Trà Vong-Tân
Biên, Tây Ninh |
2018 |
Trung bình |
Chính qui |
QE |
|
|
HẠNH |
24 |
TÂN BIÊN |
CHÂU MINH HÀO |
22/3/2003 |
Tây
Ninh |
Nam |
Kinh |
THCS Trà Vong-Tân
Biên, Tây Ninh |
2018 |
Trung bình |
Chính qui |
QE |
|
|
HÀO |
25 |
TÂN BIÊN |
TRƯƠNG CÔNG HẬU |
22/11/2003 |
Tây
Ninh |
Nam |
Kinh |
THCS Trà Vong-Tân
Biên, Tây Ninh |
2018 |
Trung bình |
Chính qui |
QE |
|
|
HẬU |
26 |
TÂN BIÊN |
BIỆN VĂN HIẾU HIỀN |
14/4/2003 |
Tây
Ninh |
Nam |
Kinh |
THCS Trà Vong-Tân
Biên, Tây Ninh |
2018 |
Trung bình |
Chính qui |
QE |
|
|
HIỀN |
27 |
TÂN BIÊN |
TRẦN MINH HIẾU |
25/11/2003 |
Tây
Ninh |
Nam |
Kinh |
THCS Trà Vong-Tân
Biên, Tây Ninh |
2018 |
Trung bình |
Chính qui |
QE |
|
|
HIẾU |
28 |
TÂN BIÊN |
TRẦN MINH HIẾU |
2/6/2002 |
Tây
Ninh |
Nam |
Kinh |
THCS Trà Vong-Tân
Biên, Tây Ninh |
2018 |
Khá |
Chính qui |
QE |
|
|
HIẾU |
29 |
TÂN BIÊN |
NGUYỄN PHI HÙNG |
4/3/2003 |
Tây
Ninh |
Nam |
Kinh |
THCS Trà Vong-Tân
Biên, Tây Ninh |
2018 |
Trung bình |
Chính qui |
QE |
|
|
HÙNG |
30 |
TÂN BIÊN |
NGUYỄN QUỐC HƯƠNG |
05/06/2003 |
Thành Phố Hồ Chí Minh |
Nam |
Kinh |
THCS Trà Vong-Tân
Biên, Tây Ninh |
2018 |
Trung bình |
Chính qui |
QE |
|
|
HƯƠNG |
31 |
TÂN BIÊN |
NGUYỄN THỊ THANH HƯƠNG |
4/7/2002 |
Tây
Ninh |
Nữ |
Kinh |
THCS Trà Vong-Tân
Biên, Tây Ninh |
2018 |
Trung bình |
Chính qui |
QE |
|
|
HƯƠNG |
32 |
TÂN BIÊN |
VỎ THỊ THANH HƯƠNG |
16/5/2003 |
Tây
Ninh |
Nữ |
Kinh |
THCS Trà Vong-Tân
Biên, Tây Ninh |
2018 |
Khá |
Chính qui |
QE |
|
|
HƯƠNG |
33 |
TÂN BIÊN |
NGUYỄN TRƯỜNG HUY |
24/9/2003 |
Tây
Ninh |
Nam |
Kinh |
THCS Trà Vong-Tân
Biên, Tây Ninh |
2018 |
Trung bình |
Chính qui |
QE |
|
|
HUY |
34 |
TÂN BIÊN |
VƯƠNG HOÀNG KHẢI |
12/6/2003 |
Tây
Ninh |
Nam |
Kinh |
THCS Trà Vong-Tân
Biên, Tây Ninh |
2018 |
Khá |
Chính qui |
QE |
|
|
KHẢI |
35 |
TÂN BIÊN |
PHẠM ANH KIỆT |
23/9/2002 |
Tây
Ninh |
Nam |
Kinh |
THCS Trà Vong-Tân
Biên, Tây Ninh |
2018 |
Trung bình |
Chính qui |
QE |
|
|
KIỆT |
36 |
TÂN BIÊN |
VÒONG NGỌC MỸ LINH |
9/2/2003 |
Tây
Ninh |
Nữ |
Hoa |
THCS Trà Vong-Tân
Biên, Tây Ninh |
2018 |
Khá |
Chính qui |
QE |
|
|
LINH |
37 |
TÂN BIÊN |
LÊ THỊ KIM LOAN |
1/11/2003 |
Tây
Ninh |
Nữ |
Kinh |
THCS Trà Vong-Tân
Biên, Tây Ninh |
2018 |
Khá |
Chính qui |
QE |
|
|
LOAN |
38 |
TÂN BIÊN |
TRẦN MINH LỘC |
17/8/2003 |
Tây
Ninh |
Nam |
Kinh |
THCS Trà Vong-Tân
Biên, Tây Ninh |
2018 |
Trung bình |
Chính qui |
QE |
|
|
LỘC |
39 |
TÂN BIÊN |
LÊ PHƯỚC LỘC |
20/10/2003 |
Tây
Ninh |
Nam |
Kinh |
THCS Trà Vong-Tân
Biên, Tây Ninh |
2018 |
Trung bình |
Chính qui |
QE |
|
|
LỘC |
40 |
TÂN BIÊN |
LÊ PHẠM MINH LUÂN |
8/6/2003 |
Tây
Ninh |
Nam |
Kinh |
THCS Trà Vong-Tân
Biên, Tây Ninh |
2018 |
Giỏi |
Chính qui |
QE |
|
|
LUÂN |
41 |
TÂN BIÊN |
NGUYỄN THỊ MỸ |
19/2/2003 |
Tây
Ninh |
Nữ |
Kinh |
THCS Trà Vong-Tân
Biên, Tây Ninh |
2018 |
Khá |
Chính qui |
QE |
|
|
MỸ |
42 |
TÂN BIÊN |
NGUYỄN THỊ KIM NGÂN |
11/4/2003 |
Tây
Ninh |
Nữ |
Kinh |
THCS Trà Vong-Tân
Biên, Tây Ninh |
2018 |
Giỏi |
Chính qui |
QE |
|
|
NGÂN |
43 |
TÂN BIÊN |
HỒNG THỊ KIM NGÂN |
25/07/2003 |
Tây
Ninh |
Nữ |
Kinh |
THCS Trà Vong-Tân
Biên, Tây Ninh |
2018 |
Trung bình |
Chính qui |
QE |
|
|
NGÂN |
44 |
TÂN BIÊN |
HUỲNH THỊ KIM NGÂN |
10/3/2003 |
Tây
Ninh |
Nữ |
Kinh |
THCS Trà Vong-Tân
Biên, Tây Ninh |
2018 |
Khá |
Chính qui |
QE |
|
|
NGÂN |
45 |
TÂN BIÊN |
TRẦN THỊ KIỀU NGÂN |
29/12/2003 |
Tây
Ninh |
Nữ |
Kinh |
THCS Trà Vong-Tân
Biên, Tây Ninh |
2018 |
Khá |
Chính qui |
QE |
|
|
NGÂN |
46 |
TÂN BIÊN |
NGÔ MỸ NGHI |
23/9/2003 |
Tây
Ninh |
Nữ |
Kinh |
THCS Trà Vong-Tân
Biên, Tây Ninh |
2018 |
Trung bình |
Chính qui |
QE |
|
|
NGHI |
47 |
TÂN BIÊN |
LÊ THỊ HỒNG NGỌC |
1/1/2003 |
Tây
Ninh |
Nữ |
Kinh |
THCS Trà Vong-Tân
Biên, Tây Ninh |
2018 |
Trung bình |
Chính qui |
QE |
|
|
NGỌC |
48 |
TÂN BIÊN |
LƯƠNG ĐỨC HẢI NGỌC |
12/3/2003 |
Tây
Ninh |
Nam |
Kinh |
THCS Trà Vong-Tân
Biên, Tây Ninh |
2018 |
Trung bình |
Chính qui |
QE |
|
|
NGỌC |
49 |
TÂN BIÊN |
NGÔ HỒNG NGỌC |
4/7/2003 |
Tây
Ninh |
Nam |
Kinh |
THCS Trà Vong-Tân
Biên, Tây Ninh |
2018 |
Khá |
Chính qui |
QE |
|
|
NGỌC |
50 |
TÂN BIÊN |
TRẦN THỊ LỆ NGUYÊN |
25/8/2003 |
Tây
Ninh |
Nữ |
Kinh |
THCS Trà Vong-Tân
Biên, Tây Ninh |
2018 |
Trung bình |
Chính qui |
QE |
|
|
NGUYÊN |
51 |
TÂN BIÊN |
PHẠM THỊ KIM NGUYÊN |
26/8/2003 |
Tây
Ninh |
Nữ |
Kinh |
THCS Trà Vong-Tân
Biên, Tây Ninh |
2018 |
Trung bình |
Chính qui |
QE |
|
|
NGUYÊN |
52 |
TÂN BIÊN |
LÂM HOÀI NHƠN |
11/4/2003 |
Tây
Ninh |
Nam |
Kinh |
THCS Trà Vong-Tân
Biên, Tây Ninh |
2018 |
Giỏi |
Chính qui |
QE |
|
|
NHƠN |
53 |
TÂN BIÊN |
NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ |
20/11/2003 |
Tây
Ninh |
Nữ |
Kinh |
THCS Trà Vong-Tân
Biên, Tây Ninh |
2018 |
Khá |
Chính qui |
QE |
|
|
NHƯ |
54 |
TÂN BIÊN |
NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ |
8/12/2003 |
Tây
Ninh |
Nữ |
Kinh |
THCS Trà Vong-Tân
Biên, Tây Ninh |
2018 |
Trung bình |
Chính qui |
QE |
|
|
NHƯ |
55 |
TÂN BIÊN |
NGUYỄN HỒNG NHUNG |
14/2/2003 |
Tây
Ninh |
Nữ |
Kinh |
THCS Trà Vong-Tân
Biên, Tây Ninh |
2018 |
Khá |
Chính qui |
QE |
|
|
NHUNG |
56 |
TÂN BIÊN |
TRẦN THỊ CẨM NHUNG |
5/11/2003 |
Tây
Ninh |
Nữ |
Kinh |
THCS Trà Vong-Tân
Biên, Tây Ninh |
2018 |
Trung bình |
Chính qui |
QE |
|
|
NHUNG |
57 |
TÂN BIÊN |
HOÀNG CHÂU PHI |
17/11/2003 |
Tây
Ninh |
Nam |
Kinh |
THCS Trà Vong-Tân
Biên, Tây Ninh |
2018 |
Trung bình |
Chính qui |
QE |
|
|
|
58 |
TÂN BIÊN |
NGUYỄN DUY PHONG |
16/3/2003 |
Tây
Ninh |
Nam |
Kinh |
THCS Trà Vong-Tân
Biên, Tây Ninh |
2018 |
Giỏi |
Chính qui |
QE |
|
|
|
59 |
TÂN BIÊN |
NGUYỄN PHONG PHÚ |
22/6/2003 |
Tây
Ninh |
Nam |
Kinh |
THCS Trà Vong-Tân
Biên, Tây Ninh |
2018 |
Trung bình |
Chính qui |
QE |
|
|
|
60 |
TÂN BIÊN |
CHẾ LƯƠNG PHÚC |
22/6/2003 |
Tây
Ninh |
Nam |
Kinh |
THCS Trà Vong-Tân
Biên, Tây Ninh |
2018 |
Khá |
Chính qui |
QE |
|
|
|
61 |
TÂN BIÊN |
NGUYỄN MINH PHƯƠNG |
1/1/2003 |
Tây
Ninh |
Nam |
Kinh |
THCS Trà Vong-Tân
Biên, Tây Ninh |
2018 |
Trung bình |
Chính qui |
QE |
|
|
|
62 |
TÂN BIÊN |
NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG |
14/12/2003 |
Tây
Ninh |
Nữ |
Kinh |
THCS Trà Vong-Tân
Biên, Tây Ninh |
2018 |
Trung bình |
Chính qui |
QE |
|
|
|
63 |
TÂN BIÊN |
BÙI THỊ NGỌC
QUÝ |
3/10/2003 |
Tây
Ninh |
Nữ |
Kinh |
THCS Trà Vong-Tân
Biên, Tây Ninh |
2018 |
Khá |
Chính qui |
QE |
|
|
|
64 |
TÂN BIÊN |
VÕ THỊ MỸ QUYÊN |
23/4/2003 |
Tây
Ninh |
Nữ |
Kinh |
THCS Trà Vong-Tân
Biên, Tây Ninh |
2018 |
Khá |
Chính qui |
QE |
|
|
|
65 |
TÂN BIÊN |
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG QUYÊN |
2/8/2003 |
Tây
Ninh |
Nữ |
Kinh |
THCS Trà Vong-Tân
Biên, Tây Ninh |
2018 |
Khá |
Chính qui |
QE |
|
|
|
66 |
TÂN BIÊN |
NGUYỄN LÊ MỸ TÂM |
20/8/2003 |
Tây
Ninh |
Nữ |
Kinh |
THCS Trà Vong-Tân
Biên, Tây Ninh |
2018 |
Trung bình |
Chính qui |
QE |
|
|
|
67 |
TÂN BIÊN |
LÊ THỊ HỒNG THẮM |
18/7/2003 |
Tây
Ninh |
Nữ |
Kinh |
THCS Trà Vong-Tân
Biên, Tây Ninh |
2018 |
Trung bình |
Chính qui |
QE |
|
|
|
68 |
TÂN BIÊN |
NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM |
21/8/2003 |
Tây
Ninh |
Nữ |
Kinh |
THCS Trà Vong-Tân
Biên, Tây Ninh |
2018 |
Trung bình |
Chính qui |
QE |
|
|
|
69 |
TÂN BIÊN |
PHẠM HOÀNG THÀNH |
21/2/2003 |
Tây
Ninh |
Nam |
Kinh |
THCS Trà Vong-Tân
Biên, Tây Ninh |
2018 |
Trung bình |
Chính qui |
QE |
|
|
|
70 |
TÂN BIÊN |
HUỲNH HỒ PHƯỚC THẠNH |
27/4/1999 |
Tây
Ninh |
Nam |
Kinh |
THCS Trà Vong-Tân
Biên, Tây Ninh |
2018 |
Trung bình |
Chính qui |
QE |
|
|
|
71 |
TÂN BIÊN |
HUỲNH THỊ KIM THI |
2/4/2003 |
Tây
Ninh |
Nữ |
Kinh |
THCS Trà Vong-Tân
Biên, Tây Ninh |
2018 |
Khá |
Chính qui |
QE |
|
|
|
72 |
TÂN BIÊN |
LÊ THỊ MỘNG THI |
16/5/2003 |
Tây
Ninh |
Nữ |
Kinh |
THCS Trà Vong-Tân
Biên, Tây Ninh |
2018 |
Khá |
Chính qui |
QE |
|
|
|
73 |
TÂN BIÊN |
TRẦN ANH MINH THƯ |
24/4/2003 |
Tây
Ninh |
Nữ |
Kinh |
THCS Trà Vong-Tân
Biên, Tây Ninh |
2018 |
Khá |
Chính qui |
QE |
|
|
|
74 |
TÂN BIÊN |
TRẦN THỊ ANH THƯ |
28/8/2003 |
Tây
Ninh |
Nữ |
Kinh |
THCS Trà Vong-Tân
Biên, Tây Ninh |
2018 |
Trung bình |
Chính qui |
QE |
|
|
|
75 |
TÂN BIÊN |
ĐOÀN BẢO NGỌC HOÀI
THƯƠNG |
29/4/2003 |
Tây
Ninh |
Nữ |
Kinh |
THCS Trà Vong-Tân
Biên, Tây Ninh |
2018 |
Khá |
Chính qui |
QE |
|
|
|
76 |
TÂN BIÊN |
PHẠM THỊ NGỌC THỦY |
17/11/2003 |
Tây
Ninh |
Nữ |
Kinh |
THCS Trà Vong-Tân
Biên, Tây Ninh |
2018 |
Khá |
Chính qui |
QE |
|
|
|
77 |
TÂN BIÊN |
NGUYỄN TRIỀU TIÊN |
2/8/2003 |
Tây
Ninh |
Nam |
Kinh |
THCS Trà Vong-Tân
Biên, Tây Ninh |
2018 |
Trung bình |
Chính qui |
QE |
|
|
|
78 |
TÂN BIÊN |
TRẦN THỊ THỦY TIÊN |
24/4/2003 |
Tây
Ninh |
Nữ |
Kinh |
THCS Trà Vong-Tân
Biên, Tây Ninh |
2018 |
Khá |
Chính qui |
QE |
|
|
|
79 |
TÂN BIÊN |
NGUYỄN THỊ KIỀU TIÊN |
15/8/2003 |
Tây
Ninh |
Nữ |
Kinh |
THCS Trà Vong-Tân
Biên, Tây Ninh |
2018 |
Trung bình |
Chính qui |
QE |
|
|
|
80 |
TÂN BIÊN |
PHẠM HOÀNG TIỀN |
21/2/2003 |
Tây
Ninh |
Nam |
Kinh |
THCS Trà Vong-Tân
Biên, Tây Ninh |
2018 |
Trung bình |
Chính qui |
QE |
|
|
|
81 |
TÂN BIÊN |
TRỊNH NHỰT QUỐC TÒAN |
29/6/2003 |
Tây
Ninh |
Nam |
Kinh |
THCS Trà Vong-Tân
Biên, Tây Ninh |
2018 |
Trung bình |
Chính qui |
QE |
|
|
|
82 |
TÂN BIÊN |
NGUYỄN THỊ QUẾ TRÂN |
29/10/2003 |
Cần
Thơ |
Nữ |
Kinh |
THCS Trà Vong-Tân
Biên, Tây Ninh |
2018 |
Trung bình |
Chính qui |
QE |
|
|
|
83 |
TÂN BIÊN |
TRẦN THỊ NGỌC TRÂN |
25/3/2003 |
Tây
Ninh |
Nữ |
Kinh |
THCS Trà Vong-Tân
Biên, Tây Ninh |
2018 |
Khá |
Chính qui |
QE |
|
|
|
84 |
TÂN BIÊN |
NGUYỄN THÙY TRANG |
3/6/2003 |
Tây
Ninh |
Nữ |
Kinh |
THCS Trà Vong-Tân
Biên, Tây Ninh |
2018 |
Trung bình |
Chính qui |
QE |
|
|
|
85 |
TÂN BIÊN |
TRẦN THỊ THÙY TRANG |
15/2/2003 |
Tây
Ninh |
Nữ |
Kinh |
THCS Trà Vong-Tân
Biên, Tây Ninh |
2018 |
Khá |
Chính qui |
QE |
|
|
|
86 |
TÂN BIÊN |
DƯƠNG HUỲNH TRUNG |
15/1/2003 |
Tây
Ninh |
Nam |
Kinh |
THCS Trà Vong-Tân
Biên, Tây Ninh |
2018 |
Khá |
Chính qui |
QE |
|
|
|
87 |
TÂN BIÊN |
HUỲNH THỊ HỒNG TƯƠI |
5/7/2003 |
Tây
Ninh |
Nữ |
Kinh |
THCS Trà Vong-Tân
Biên, Tây Ninh |
2018 |
Khá |
Chính qui |
QE |
|
|
|
88 |
TÂN BIÊN |
HÙYNH THỊ NGỌC TUYỀN |
7/2/2003 |
Tây
Ninh |
Nữ |
Kinh |
THCS Trà Vong-Tân
Biên, Tây Ninh |
2018 |
Trung bình |
Chính qui |
QE |
|
|
|
89 |
TÂN BIÊN |
LÊ VĂN TỶ |
8/6/2001 |
Tây
Ninh |
Nam |
Kinh |
THCS Trà Vong-Tân
Biên, Tây Ninh |
2018 |
Trung bình |
Chính qui |
QE |
|
|
|
90 |
TÂN BIÊN |
NGUYỄN THỊ KIM VẠN |
1/6/2003 |
Tây
Ninh |
Nữ |
Kinh |
THCS Trà Vong-Tân
Biên, Tây Ninh |
2018 |
Trung bình |
Chính qui |
QE |
|
|
|
91 |
TÂN BIÊN |
TRƯƠNG THỊ TƯỜNG VI |
13/6/2003 |
Tây
Ninh |
Nữ |
Kinh |
THCS Trà Vong-Tân
Biên, Tây Ninh |
2018 |
Khá |
Chính qui |
QE |
|
|
|
92 |
TÂN BIÊN |
DƯƠNG MINH XUÂN |
25/2/2003 |
Tây
Ninh |
Nam |
Kinh |
THCS Trà Vong-Tân
Biên, Tây Ninh |
2018 |
Trung bình |
Chính qui |
QE |
|
|
|
93 |
TÂN BIÊN |
NGUYỄN THỊ NHƯ Ý |
30/10/2003 |
Tây
Ninh |
Nữ |
Kinh |
THCS Trà Vong-Tân
Biên, Tây Ninh |
2018 |
Trung bình |
Chính qui |
QE |
|
|
|
94 |
TÂN BIÊN |
PHẠM NGỌC NHƯ Ý |
7/1/2003 |
Tây
Ninh |
Nữ |
Kinh |
THCS Trà Vong-Tân
Biên, Tây Ninh |
2018 |
Trung bình |
Chính qui |
QE |
|
|
|
95 |
TÂN BIÊN |
NGÔ CẨM YÊN |
19/10/2003 |
Tây
Ninh |
Nữ |
Kinh |
THCS Trà Vong-Tân
Biên, Tây Ninh |
2018 |
Khá |
Chính qui |
QE |
|
|
|
96 |
TÂN BIÊN |
TRẦN NGUYỄN XUÂN YẾN |
31/10/2003 |
Tây
Ninh |
Nữ |
Kinh |
THCS Trà Vong-Tân
Biên, Tây Ninh |
2018 |
Khá |
Chính qui |
QE |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DUYỆT CỦA PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Danh sách này có người được công nhận tốt nghiệp |
|
|
|
|
Danh sách này có 96 người
được công nhận tốt nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
Trong đó nữ:
người |
|
|
|
|
|
Trong đó nữ: 53 người |
|
|
|
|
|
|
Xếp
loại TN: Loại giỏi: |
|
|
|
|
Xếp loại TN: |
Loại giỏi: 6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Loại khá: |
|
|
|
|
|
Loại khá: 35 |
|
|
|
|
|
|
|
Loại trung bình: |
|
|
|
|
|
Loại trung bình: 55 |
|
|
|
|
|
|
|
Tân Biên., ngày
tháng năm |
|
|
|
|
|
Trà Vong, ngày 9 tháng 5 năm 2018 |
|
|
|
|
|
|
|
|
TRƯỞNG PHÒNG |
|
|
|
|
|
CHỦ TỊCH HỘI
ĐỒNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(Đã kí) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lê Tấn Quang |
|
|
|
|
|